BỘ TÀI LIỆU Từ vựng ngữ pháp câu hỏi nói ôn thi flyers – Starters – Movers

BỘ TÀI LIỆU Từ vựng ngữ pháp câu hỏi nói ôn thi flyers – Starters – Movers

TÀI LIỆU Từ vựng và ngữ pháp ôn thi flyers, Từ vựng và ngữ pháp cho Starters – Movers – Flyers LINK DRIVE được soạn dưới dạng file pdf gồm 3 links trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

1727838380837.png

TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
– one – eleven – twenty-one
– two – twelve – twenty-two
– three – thirteen – ————-
– four – fourteen – ————-
– five – fifteen – thirty
– six – sixteen – forty
– seven – seventeen – fifty
– eight – eighteen – sixty
– nine – nineteen – seventy
– ten – twenty – eighty
– ninety
– one hundred

2. Màu sắc (Colors)
– blue xanh biển – pink hồng
– green xanh lá – purple tím
– orange màu cam – red đỏ
– yellow màu vàng – black đen
– white trắng – brown nâu
– grey xám
3. Quần áo (Clothes)
– jacket áo khoác – shoes giầy
– skirt váy – coat áo khoác dài
– socks vớ – trousers quần tây
– T-shirt áo thun
– shirt áo sơ mi – dress áo đầm
– sweater áo len
– hat nón – jeans quần jean
– shorts quần sọc
– glasses mắt kính – handbag xách tay
– tie cà vạt
4. Cơ thể (Body)
– face gương mặt – ears cái tai
– eyes mắt
– mouth miệng – nose mũi
– teeth răng
– head cái đầu – foot / feet bàn chân
– hand bàn tay
– arm cánh tay – leg cái chân
– neck cổ
– shoulder vai – hair tóc
– tail đuôi
– body cơ thể – back cái lưng
5. Gia đình (Family)
– family: gia đình – parents cha mẹ
– mother = mummy= mum – father = daddy = dad – daughter con gái
– brother anh em trai

2
– sister chị em gái – son con trai
– grandmother = grandma bà
– grandfather = grandpa ông – grandparents: ông bà
– cousin anh em họ – baby em bé
– granddaughter cháu gái
– grandson cháu trai – man / men người đàn ông
– woman / women người phụ nữ
– child / children đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
– boat tàu – bus xe buýt
– helicopter trực thăng – train xe lửa
– lorry xe tải – motorbike xe gắn máy
– plane máy bay
– bike xa đạp – car xe hơi
7. Động vật (Animals)
– fish cá – chicken gà – dog chó
– goat dê – mouse chuột – sheep cừu
– cow bò – duck vịt – horse ngựa
– frog ếch – bird chim – cat mèo
– spider nhện – lizard thằn lằn – parrot vẹt
– crocodile cá sấu – elephant voi – giraffe hươu cao cổ
– hippo hà mã – monkey khỉ – snake rắn
– tiger cọp – lion sư tử – bear gấu
– dolphin cá heo – animal con vật – pond cái ao
– lake cái hồ
8. Phòng học (Classroom)
– book sách – chair ghế – eraser = rubber viên tẩy
– pen bút mực – pencil bút chì – table bàn
– desk bàn học – notebook vở – picture bức tranh
– ruler thước kẻ – bag giỏ xách – board bảng
– bookcase kệ sách – cupboard tủ – teacher giáo viên
– pupil học sinh – school trường – classroom phòng học
– computer máy tính – clock đồng hồ – wall bức tường
– window cửa sổ – door cửa lớn – question câu hỏi
– answer câu trả lời – write viết – at home ở nhà
– read đọc – letter chữ cái – number con số
– alphabet bảng chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
– sport thề thao – hobby sở thích – table tennis bóng bàn
– football bóng đá – basketball bóng rổ – tennis quần vợt
– badminton cầu lông – baseball bóng chày – hockey khúc côn cầu
– play the piano chơi đàn piano – play the guitar chơi ghita – fishing câu cá
– swim / swimming bơi lội – ride a bike chạy xe đạp – ride a horse cưỡi ngựa
– watch TV xem tivi – read a book đọc sách – listen to music nghe nhạc
– fly a kite thả diều – drive lái xe – ride cưỡi
– walk đi bộ – dance múa – sing hát
– bounce a ball tung bóng – run chạy – kick đá
– jump nhảy – throw a ball ném bóng – catch a ball chụp bóng
Từ vựng và ngữ pháp cho Starters – Movers – Flyers

1- Starters:

https://yopo.vn/attachments/download-png.252800/

2- Movers:
https://yopo.vn/attachments/download-png.252800/

3- Flyers:

https://yopo.vn/attachments/download-png.252800/

CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI TRONG SERIES: Tài liệu học tiếng anh cơ bản

<< Bộ đề thi Olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5.pdf