Phụ lục 2 khtn 8 kết nối tri thức năm 2023 – 2024 chương trình mới được yopovn sưu tầm và chia sẻ. Thầy cô download file Phụ lục 2 khtn 8 kết nối tri thức gồm 4 trang cuối bài.
Phụ lục 2 khtn 8 kết nối tri thức
PHỤ LỤC CHƯƠNG TRÌNH NHÀ TRƯỜNG
MÔN : KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 – NĂM HỌC 2023 – 2024
Cả năm: 35 tuần, 140 tiết.
( Học kì I: 18 tuần – 72 tiết; Học kì II: 17 tuần – 68 tiết)
KT 90 phút
HỌC KỲ I
Tuần | Tiết theo PPCT | CĐ | Tên bài dạy | Ghi chú |
1 | 1 | Mở mở đầu
|
Làm quen với bộ dụng cụ, thiết bị thực hành môn khoa học tự nhiên 8 | Hóa |
2 | Làm quen với bộ dụng cụ, thiết bị thực hành môn khoa học tự nhiên 8 | Hóa | ||
3 | Làm quen với bộ dụng cụ, thiết bị thực hành môn khoa học tự nhiên 8 | Hóa | ||
4 | 1 | Bài 1. Biến đổi vật lí và biến đổi hóa học. | Hóa | |
2 | 5 | 1 | Bài 1. Biến đổi vật lí và biến đổi hóa học. | Hóa |
6 | 1 | Bài 2. Phản ứng hóa học và năng lượng của phản ứng hóa học. | Hóa | |
7 | 1 | Bài 2. Phản ứng hóa học và năng lượng của phản ứng hóa học. | Hóa | |
8 | 1 | Bài 2. Phản ứng hóa học và năng lượng của phản ứng hóa học. | Hóa | |
3 | 9 | 1 | Bài 3. Định luật bảo toàn khối lượng. Phương trình hoá học. | Hóa |
10 | 1 | Bài 3. Định luật bảo toàn khối lượng. Phương trình hoá học. | Hóa | |
11 | 1 | Bài 3. Định luật bảo toàn khối lượng. Phương trình hoá học. | Hóa | |
12 | 1 | Bài 4. Mol và tỉ khối của chất khí. | Hóa | |
4 | 13 | 1 | Bài 4. Mol và tỉ khối của chất khí. | Hóa |
14 | 1 | Bài 5. Tính theo phương trình hoá học. | Hóa | |
15 | 1 | Bài 5. Tính theo phương trình hoá học. | Hóa | |
16 | 1 | Bài 5. Tính theo phương trình hoá học. | Hóa | |
5 | 17 | 1 | Bài 5. Tính theo phương trình hoá học. KTTX 1 | Hóa |
18 | 1 | Bài tập | Hóa | |
19 | 1 | Bài 6. Nồng độ dung dịch. | Hóa | |
20 | 1 | Bài 6. Nồng độ dung dịch. | Hóa | |
6 | 21 | 1 | Bài 6. Nồng độ dung dịch. | Hóa |
22 | 1 | Bài 7. Tốc độ phản ứng và chất xúc tác | Hóa | |
23 | 1 | Bài 7. Tốc độ phản ứng và chất xúc tác | Hóa | |
24 | 1 | Bài 7. Tốc độ phản ứng và chất xúc tác | Hóa | |
7 | 25 | 1 | Bài tập | Hóa |
26 | 2 | Bài 8. Acid | Hóa | |
27 | 2 | Bài 8. Acid | Hóa | |
28 | 2 | Bài 8. Acid | Hóa | |
8 | 29 | 2 | Ôn tập giữa kì I | Hóa |
30 | 2 | Kiểm tra giữa HK I | Hóa | |
31 | 2 | Kiểm tra giữa HK I | Hóa | |
32 | 2 | Bài 9. Base. | Hóa | |
9 | 33 | 2 | Bài 9. Base. | Hóa |
34 | 2 | Bài 9. Base. KTTX 2 | Hóa | |
35 | 2 | Bài 10. Thang pH | Hóa | |
36 | 2 | Bài 10. Thang pH | Hóa | |
10 | 37 | 2 | Bài tập | Hóa |
38 | 2 | Bài 11. Oxide | Hóa | |
39 | 2 | Bài 11. Oxide | Hóa | |
40 | 2 | Bài 11. Oxide | Hóa | |
11 | 41 | 2 | Bài 12. Muối | Hóa |
42 | 2 | Bài 12. Muối | Hóa | |
43 | 2 | Bài 12. Muối | Hóa | |
44 | 2 | Bài 12. Muối | Hóa | |
12 | 45 | 2 | Bài 13. Phân bón hoá học | Hóa |
46 | 2 | Bài 13. Phân bón hoá học | Hóa | |
47 | Bài 13. Phân bón hoá học | Hóa | ||
48 | 2 | Bài tập | Hóa | |
13 | 49 | 3 | Bài 14. Khối lượng riêng | Lý |
50 | Bài 14. Khối lượng riêng | Lý | ||
51 | 3 | Bài 15. Tác dụng của chất lỏng lên vật nhúng trong nó. | Lý | |
52 | 3 | Bài 15. Tác dụng của chất lỏng lên vật nhúng trong nó. | Lý | |
14 | 53 | 3 | Bài 16. Áp suất | Lý |
54 | 3 | Bài 16. Áp suất | Lý | |
55 | 3 | Bài 16. Áp suất | Lý | |
56 | 3 | Bài 17. Áp suất trong chất lỏng và trong chất khí | Lý | |
15 | 57 | 3 | Bài 17. Áp suất trong chất lỏng và trong chất khí | Lý |
58 | 3 | Bài 17. Áp suất trong chất lỏng và trong chất khí | Lý | |
59 | 3 | Bài tập KTTX 3 | Lý | |
60 | 4 | Bài 18. Lực có thể làm quay vật | Lý | |
16 | 61 | 4 | Bài 18. Lực có thể làm quay vật | Lý |
62 | 4 | Bài 18. Lực có thể làm quay vật | Lý | |
63 | 4 | Bài 18. Lực có thể làm quay vật | Lý | |
64 | Ôn tập cuối kì I | Lý | ||
17
|
65 | Ôn tập cuối kì I | Lý | |
66 | Kiểm tra cuối kì I | Lý | ||
67 | Kiểm tra cuối kì I | Lý | ||
68 | 4 | Bài 19. Đòn bẩy | Lý | |
18 | 69 | 4 | Bài 19. Đòn bẩy | Lý |
70 | 4 | Bài 19. Đòn bẩy | Lý | |
71 | 4 | Bài 19. Đòn bẩy | Lý | |
72 | 4 | Bài tập | Lý |
HỌC KỲ II
Tuần | Tiết theo PPCT | Chủ đề | Tên bài dạy | Ghi chú |
19 | 73 | 5 | Bài 20. Sự nhiễm điện. | Lý |
74 | 5 | Bài 20. Sự nhiễm điện. | Lý | |
75 | 5 | Bài 21. Mạch điện. | Lý | |
76 | 5 | Bài 21. Mạch điện. | Lý | |
20 | 77 | 5 | Bài 21. Mạch điện. | Lý |
78 | 5 | Bài 22. Tác dụng của dòng điện | Lý | |
79 | 5 | Bài 22. Tác dụng của dòng điện | Lý | |
80 | 5 | Bài 22. Tác dụng của dòng điện | Lý | |
21 | 81 | 5 | Bài 23. Cường độ dòng điện và hiệu điện thế | Lý |
82 | 5 | Bài 23. Cường độ dòng điện và hiệu điện thế | Lý | |
83 | 5 | Bài tập KTTX 4 | Lý | |
84 | 6 | Bài 24. Năng lượng nhiệt | Lý | |
22 | 85 | Bài 24. Năng lượng nhiệt | Lý | |
86 | 6 | Bài 25. Truyền năng lượng nhiệt | Lý | |
87 | 6 | Bài 25. Truyền năng lượng nhiệt | Lý | |
88 | 6 | Bài 25. Truyền năng lượng nhiệt | Lý | |
23 | 89 | 6 | Bài 26. Sự nở vì nhiệt | |
90 | 6 | Bài 26. Sự nở vì nhiệt | Lý | |
91 | 6 | Bài 26. Sự nở vì nhiệt | Lý | |
92 | 6 | Bài tập | Lý | |
24 | 93 | 7 | Bài 27. Khái quát về cơ thể người | Sinh |
94 | 7 | Bài 28. Hệ vận động ở người | Sinh | |
95 | 7 | Bài 28. Hệ vận động ở người | Sinh | |
96 | 7 | Bài 28. Hệ vận động ở người | Sinh
|
|
25 | 97 | Bài 29. Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người | ||
98 | 7 | Bài 29. Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người | Sinh | |
99 | 7 | Bài 29. Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người | Sinh | |
100 | 7 | Bài 30. Máu và hệ tuần hoàn ở người | Sinh | |
26 | 101 | 7 | Bài 30. Máu và hệ tuần hoàn ở người | Sinh |
102 | Ôn tập giữa kì 2 | Sinh | ||
103 | Kiểm tra giữa kì II | Sinh | ||
104 | Kiểm tra giữa kì II | Sinh | ||
27 | 105 | 7 | Bài 30. Máu và hệ tuần hoàn ở người | Sinh |
106 | 7 | Bài 31. Thực hành về máu và hệ tuần hoàn KTTX 5 | Sinh | |
107 | 7 | Bài 32. Hệ hô hấp ở người | Sinh | |
108 | 7 | Bài 32. Hệ hô hấp ở người | Sinh | |
28 | 109 | 7 | Bài 32. Hệ hô hấp ở người | Sinh |
110 | 7 | Bài 33. Môi trường trong cơ thể và hệ bài tiết ở người | Sinh | |
111 | 7 | Bài 33. Môi trường trong cơ thể và hệ bài tiết ở người | Sinh | |
112 | 7 | Bài 33. Môi trường trong cơ thể và hệ bài tiết ở người | Sinh
Sinh |
|
29 | 113 | 7 | Bài 34. Hệ thần kinh và các giác quan ở người | |
114 | 7 | Bài 34. Hệ thần kinh và các giác quan ở người | Sinh | |
115 | 7 | Bài 35. Hệ nội tiết ở người | Sinh | |
116 | 7 | Bài 35. Hệ nội tiết ở người | Sinh
Sinh |
|
30 | 117 | Bài 36. Da và điều hoà thân nhiệt ở người | ||
118 | 7 | Bài 36. Da và điều hoà thân nhiệt ở người | Sinh | |
119 | 7 | Bài 37. Sinh sản ở người | Sinh | |
120 | 7 | Bài 37. Sinh sản ở người | Sinh | |
31 | 121 | 7 | Bài 37. Sinh sản ở người | |
122 | 8 | Bài tập | Sinh | |
123 | 8 | Bài 38. Môi trường sống và các nhân tố sinh thái | Sinh | |
124 | 8
8 |
Bài 38. Môi trường sống và các nhân tố sinh thái | Sinh | |
32 | 125 | Bài 39. Quần thể sinh vật | ||
126 | 8 | Bài 39. Quần thể sinh vật | Sinh | |
127 | 8 | Bài 40. Quần xã sinh vật KTTX 6 | Sinh | |
128 | 8
8 |
Bài 40. Quần xã sinh vật | Sinh | |
33 | 129 | Bài 40. Quần xã sinh vật | ||
130 | 8 | Bài 41. Hệ sinh thái | Sinh | |
131 | 8 | Bài 41. Hệ sinh thái | Sinh | |
132 | 8
8 |
Bài 41. Hệ sinh thái | Sinh | |
34 | 133 | Ôn tập cuối kì II |
Download file PHỤ LỤC CHƯƠNG TRÌNH NHÀ TRƯỜNG MÔN : KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 – NĂM HỌC 2023 – 2024
Thầy cô download file tại đây.
Hy vọng với chia sẻ PHỤ LỤC CHƯƠNG TRÌNH NHÀ TRƯỜNG MÔN : KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 – NĂM HỌC 2023 – 2024 trên, thầy cô đã có thêm nhiều tài liệu hữu ích trong giảng dạy hơn. Đừng quên yopovn liên tục cập nhật chia sẻ mới mỗi ngày. Hãy truy cập thường xuyên để theo dõi và tải nhiều tài liệu mới nhé!
Thư viện tài liệu5 Tháng tám, 2023 @ 10:07 sáng